giẫm đạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giẫm đạp+
- Trample upon
- Giẫm đạp lên quyền lợi của người khác
To trample upon others'interests
- Giẫm đạp lên quyền lợi của người khác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giẫm đạp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giẫm đạp":
gia nhập giao nộp giăm bào giấy nháp gièm pha - Những từ có chứa "giẫm đạp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 587